Có 2 kết quả:
jiáo qing ㄐㄧㄠˊ • jiǎo qíng ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Beijing dialect) argumentative
(2) unreasonable
(2) unreasonable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affected
(2) unnatural
(3) pretentious
(2) unnatural
(3) pretentious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0