Có 1 kết quả:

jiǎo wǎng guò zhí ㄐㄧㄠˇ ㄨㄤˇ ㄍㄨㄛˋ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 矯枉過正|矫枉过正[jiao3 wang3 guo4 zheng4]