Có 2 kết quả:

huò ㄏㄨㄛˋyuē ㄩㄝ
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ, yuē ㄩㄝ
Tổng nét: 18
Bộ: shǐ 矢 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: OKTOE (人大廿人水)
Unicode: U+77F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): ものさし (monosashi)
Âm Quảng Đông: wok3

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/2

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thước đo, tiêu chuẩn.

Từ điển Thiều Chửu

① Khuôn phép, thước đo.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Khuôn phép, tiêu chuẩn, thước đo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phép tắc. Cách thức.

yuē ㄩㄝ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thước đo, tiêu chuẩn.

Từ điển Trung-Anh

(1) standard
(2) norm
(3) Taiwan pr. [huo4]