Có 2 kết quả:
huò ㄏㄨㄛˋ • yuē ㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khuôn phép, thước đo, tiêu chuẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thước đo, tiêu chuẩn.
Từ điển Thiều Chửu
① Khuôn phép, thước đo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuôn phép, tiêu chuẩn, thước đo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phép tắc. Cách thức.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thước đo, tiêu chuẩn.
Từ điển Trung-Anh
(1) standard
(2) norm
(3) Taiwan pr. [huo4]
(2) norm
(3) Taiwan pr. [huo4]