Có 3 kết quả:
Shí ㄕˊ • dàn ㄉㄢˋ • shí ㄕˊ
Tổng nét: 5
Bộ: shí 石 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MR (一口)
Unicode: U+77F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạn, thạch
Âm Nôm: đán, thạch
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: daam3, sek6
Âm Nôm: đán, thạch
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: daam3, sek6
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính Túc Vương gia yến tịch thượng, phú mai thi thứ Giới Hiên bộc xạ vận - 正肅王家宴席上賦梅詩次介軒僕射韻 (Trần Nguyên Đán)
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Lê Tấn Trai Binh bộ Thạch Cổ sơn thư viện nguyên vận - 和黎晉齋兵部石鼓山書院原韻 (Trịnh Hoài Đức)
• Khê cư - 溪居 (Liễu Tông Nguyên)
• Lãng đào sa - Giang thượng ẩm, thứ Tải Chi vận - 浪淘沙-江上飲,次載之韻 (Châu Hải Đường)
• Nhập Tần Hoài hoạ Tằng biên tu - 入秦淮和曾編修 (Yết Hề Tư)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Phi Tiên các - 飛仙閣 (Đỗ Phủ)
• Quan ngưu - 官牛 (Bạch Cư Dị)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
• Dạ thính Hứa thập nhất Tổn tụng thi ái nhi hữu tác - 夜聽許十一損誦詩愛而有作 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Lê Tấn Trai Binh bộ Thạch Cổ sơn thư viện nguyên vận - 和黎晉齋兵部石鼓山書院原韻 (Trịnh Hoài Đức)
• Khê cư - 溪居 (Liễu Tông Nguyên)
• Lãng đào sa - Giang thượng ẩm, thứ Tải Chi vận - 浪淘沙-江上飲,次載之韻 (Châu Hải Đường)
• Nhập Tần Hoài hoạ Tằng biên tu - 入秦淮和曾編修 (Yết Hề Tư)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Phi Tiên các - 飛仙閣 (Đỗ Phủ)
• Quan ngưu - 官牛 (Bạch Cư Dị)
• Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shi
Từ ghép 149
Huáng Shí gōng 黃石公 • Huáng Shí gōng 黄石公 • Huáng Shí gōng Sān lüè 黃石公三略 • Huáng Shí gōng Sān lüè 黄石公三略 • Jiāng Shí nián 姜石年 • Jiāng Shí nián 薑石年 • Jiù shí qì Shí dài 旧石器时代 • Jiù shí qì Shí dài 舊石器時代 • Lóng mén Shí kū 龍門石窟 • Lóng mén Shí kū 龙门石窟 • Luó sāi tǎ Shí bēi 罗塞塔石碑 • Luó sāi tǎ Shí bēi 羅塞塔石碑 • Mài jī Shān Shí kū 麥積山石窟 • Mài jī Shān Shí kū 麦积山石窟 • Shí chéng 石城 • Shí chéng xiàn 石城县 • Shí chéng xiàn 石城縣 • Shí chuān 石川 • Shí dìng 石碇 • Shí dìng xiāng 石碇乡 • Shí dìng xiāng 石碇鄉 • Shí Fǎng 石舫 • Shí fēng qū 石峰区 • Shí fēng qū 石峰區 • Shí gāng 石冈 • Shí gāng 石岡 • Shí gāng xiāng 石冈乡 • Shí gāng xiāng 石岡鄉 • Shí Gǎng 石岗 • Shí Gǎng 石崗 • Shí guǎi qū 石拐区 • Shí guǎi qū 石拐區 • Shí hé zǐ 石河子 • Shí hé zǐ shì 石河子市 • Shí Hǔ 石虎 • Shí jiā zhuāng 石家庄 • Shí jiā zhuāng 石家莊 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家庄地区 • Shí jiā zhuāng dì qū 石家莊地區 • Shí jiā zhuāng Shì 石家庄市 • Shí jiā zhuāng Shì 石家莊市 • Shí jǐng 石井 • Shí jǐng shān 石景山 • Shí jǐng shān qū 石景山区 • Shí jǐng shān qū 石景山區 • Shí jǔ shān 石咀山 • Shí jǔ shān qū 石咀山区 • Shí jǔ shān qū 石咀山區 • Shí jǔ shān shì 石咀山市 • Shí Lè 石勒 • Shí lín 石林 • Shí lín fēng jǐng qū 石林風景區 • Shí lín fēng jǐng qū 石林风景区 • Shí lín xiàn 石林县 • Shí lín xiàn 石林縣 • Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彝族自治县 • Shí lín Yí zú Zì zhì xiàn 石林彞族自治縣 • Shí lóng 石龍 • Shí lóng 石龙 • Shí lóng qū 石龍區 • Shí lóng qū 石龙区 • Shí lóu 石楼 • Shí lóu 石樓 • Shí lóu xiàn 石楼县 • Shí lóu xiàn 石樓縣 • Shí mén 石門 • Shí mén 石门 • Shí mén xiàn 石門縣 • Shí mén xiàn 石门县 • Shí mén xiāng 石門鄉 • Shí mén xiāng 石门乡 • Shí mián 石棉 • Shí mián xiàn 石棉县 • Shí mián xiàn 石棉縣 • Shí píng 石屏 • Shí píng xiàn 石屏县 • Shí píng xiàn 石屏縣 • Shí qì Shí dài 石器时代 • Shí qì Shí dài 石器時代 • Shí qiān 石阡 • Shí qiān xiàn 石阡县 • Shí qiān xiàn 石阡縣 • Shí qú 石渠 • Shí qú gé 石渠閣 • Shí qú gé 石渠阁 • Shí qú gé yì 石渠閣議 • Shí qú gé yì 石渠阁议 • Shí qú xiàn 石渠县 • Shí qú xiàn 石渠縣 • Shí quán 石泉 • Shí quán Xiàn 石泉县 • Shí quán Xiàn 石泉縣 • Shí shī 石狮 • Shí shī 石獅 • Shí shī shì 石狮市 • Shí shī shì 石獅市 • Shí shǒu 石首 • Shí shǒu shì 石首市 • Shí tái 石台 • Shí tái 石臺 • Shí tái xiàn 石台县 • Shí tái xiàn 石臺縣 • Shí tàn jì 石炭紀 • Shí tàn jì 石炭纪 • Shí tàn jǐng 石炭井 • Shí tàn jǐng qū 石炭井区 • Shí tàn jǐng qū 石炭井區 • Shí Tāo 石涛 • Shí Tāo 石濤 • Shí tián 石田 • Shí tián Fāng fū 石田芳夫 • Shí tou Jì 石头记 • Shí tou Jì 石頭記 • Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油换食品项目 • Shí yóu Huàn Shí pǐn Xiàng mù 石油換食品項目 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油輸出國組織 • Shí yóu Shū chū guó Zǔ zhī 石油输出国组织 • Shí Yù kūn 石玉昆 • Shí yuán Shèn tài láng 石原慎太郎 • Shí zhù 石柱 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治县 • Shí zhù Tǔ jiā zú Zì zhì xiàn 石柱土家族自治縣 • Shí zhù xiàn 石柱县 • Shí zhù xiàn 石柱縣 • Shí zuǐ shān 石嘴山 • Shí zuǐ shān qū 石嘴山区 • Shí zuǐ shān qū 石嘴山區 • Shí zuǐ shān shì 石嘴山市 • Wàng fū Shí 望夫石 • Xīn shí qì Shí dài 新石器时代 • Xīn shí qì Shí dài 新石器時代 • Xuě fó lóng Shí yóu Gōng sī 雪佛龍石油公司 • Xuě fó lóng Shí yóu Gōng sī 雪佛龙石油公司 • Yún gāng Shí kū 云冈石窟 • Yún gāng Shí kū 雲岡石窟 • Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中国海洋石油总公司 • Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī 中國海洋石油總公司 • Zhōng guó Shí huà 中国石化 • Zhōng guó Shí huà 中國石化 • Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中国石油和化学工业协会 • Zhōng guó Shí yóu hé Huà xué Gōng yè Xié huì 中國石油和化學工業協會 • Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中国石油化工股份有限公司 • Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中國石油化工股份有限公司 • Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中国石油天然气集团公司 • Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中國石油天然氣集團公司 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器时代 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器時代 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川东钻探公司 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川東鑽探公司
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá. ◎Như: “hoa cương thạch” 花岡石 đá hoa cương.
2. (Danh) Bia, mốc. ◎Như: “kim thạch chi học” 金石之學 môn khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc. ◇Sử Kí 史記: “Nãi toại thượng Thái Sơn, lập thạch” 乃遂上泰山, 立石 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Rồi lên núi Thái Sơn dựng bia đá.
3. (Danh) Kim đá, để tiêm vào người chữa bệnh. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Biển Thước nộ nhi đầu kì thạch” 扁鵲怒而投其石 (Tần sách nhị 秦策二) Biển Thước giận, ném kim đá xuống.
4. (Danh) Tiếng “thạch”, một tiếng trong bát âm.
5. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị dung lượng thời xưa: 10 đấu hay 100 thưng là một “thạch”. (2) Đơn vị trọng lượng thời xưa: 120 cân là một “thạch”. § Cũng đọc là “đạn”.
6. (Danh) Họ “Thạch”.
7. (Tính) Không dùng được, chai, vô dụng. ◎Như: “thạch điền” 石田 ruộng không cầy cấy được, “thạch nữ” 石女 con gái không sinh đẻ được.
8. (Động) Bắn đá.
2. (Danh) Bia, mốc. ◎Như: “kim thạch chi học” 金石之學 môn khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc. ◇Sử Kí 史記: “Nãi toại thượng Thái Sơn, lập thạch” 乃遂上泰山, 立石 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Rồi lên núi Thái Sơn dựng bia đá.
3. (Danh) Kim đá, để tiêm vào người chữa bệnh. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Biển Thước nộ nhi đầu kì thạch” 扁鵲怒而投其石 (Tần sách nhị 秦策二) Biển Thước giận, ném kim đá xuống.
4. (Danh) Tiếng “thạch”, một tiếng trong bát âm.
5. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị dung lượng thời xưa: 10 đấu hay 100 thưng là một “thạch”. (2) Đơn vị trọng lượng thời xưa: 120 cân là một “thạch”. § Cũng đọc là “đạn”.
6. (Danh) Họ “Thạch”.
7. (Tính) Không dùng được, chai, vô dụng. ◎Như: “thạch điền” 石田 ruộng không cầy cấy được, “thạch nữ” 石女 con gái không sinh đẻ được.
8. (Động) Bắn đá.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá.
② Thạch (tạ), đong thì 100 thưng gọi là một thạch, cân thì 120 cân gọi là một thạch.
③ Các thứ như bia, mốc đều gọi là thạch, khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc gọi là kim thạch chi học 金石之學.
④ Cái gì không dùng được cũng gọi là thạch, như thạch điền 石田 ruộng không cầy cấy được, 'thạch nữ 石女 con gái không đủ bộ sinh đẻ.
⑤ Tiếng thạch, một tiếng trong bát âm.
⑥ Thuốc chữa, dùng đá để tiêm vào người chữa bệnh.
⑦ Bắn đá ra.
⑧ Lớn, bền.
② Thạch (tạ), đong thì 100 thưng gọi là một thạch, cân thì 120 cân gọi là một thạch.
③ Các thứ như bia, mốc đều gọi là thạch, khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc gọi là kim thạch chi học 金石之學.
④ Cái gì không dùng được cũng gọi là thạch, như thạch điền 石田 ruộng không cầy cấy được, 'thạch nữ 石女 con gái không đủ bộ sinh đẻ.
⑤ Tiếng thạch, một tiếng trong bát âm.
⑥ Thuốc chữa, dùng đá để tiêm vào người chữa bệnh.
⑦ Bắn đá ra.
⑧ Lớn, bền.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thạch, tạ (1. đơn vị đo dung tích khô thời xưa, bằng mười đấu hoặc 100 thưng; 2. đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng 120 cân, tương đương với 120 pao thời nay). Xem 石 [shí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đá: 石灰石 Đá vôi; 石碑 Bia đá;
② Khắc đá: 金石 Câu khắc (câu ghi) trên bia đá hoặc đồ đồng;
③ (văn) Bia, mốc: 金石之學 Khoa nghiên cứu các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc;
④ (văn) Không dùng được, chai, vô dụng: 石田 Ruộng không cày cấy được, ruộng chai; 石女 Con gái không đẻ được, phụ nữ hiếm muộn;
⑤ (văn) Tiếng thạch (một trong bát âm thời xưa);
⑥ (văn) Bắn đá ra;
⑦ (văn) Lớn, bền;
⑧ (văn) Thuốc chữa bệnh dùng đá tiêm vào;
⑨ [Shí] (Họ) Thạch. Xem 石 [dàn].
② Khắc đá: 金石 Câu khắc (câu ghi) trên bia đá hoặc đồ đồng;
③ (văn) Bia, mốc: 金石之學 Khoa nghiên cứu các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc;
④ (văn) Không dùng được, chai, vô dụng: 石田 Ruộng không cày cấy được, ruộng chai; 石女 Con gái không đẻ được, phụ nữ hiếm muộn;
⑤ (văn) Tiếng thạch (một trong bát âm thời xưa);
⑥ (văn) Bắn đá ra;
⑦ (văn) Lớn, bền;
⑧ (văn) Thuốc chữa bệnh dùng đá tiêm vào;
⑨ [Shí] (Họ) Thạch. Xem 石 [dàn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá — Hòn đá. Tảng đá — Tên một bộ chữ Hán.
Từ điển Trung-Anh
(1) dry measure for grain equal to ten dou 斗
(2) ten pecks
(3) one hundred liters
(2) ten pecks
(3) one hundred liters
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá
2. tạ (đơn vị đo, bằng 120 cân)
2. tạ (đơn vị đo, bằng 120 cân)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá. ◎Như: “hoa cương thạch” 花岡石 đá hoa cương.
2. (Danh) Bia, mốc. ◎Như: “kim thạch chi học” 金石之學 môn khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc. ◇Sử Kí 史記: “Nãi toại thượng Thái Sơn, lập thạch” 乃遂上泰山, 立石 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Rồi lên núi Thái Sơn dựng bia đá.
3. (Danh) Kim đá, để tiêm vào người chữa bệnh. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Biển Thước nộ nhi đầu kì thạch” 扁鵲怒而投其石 (Tần sách nhị 秦策二) Biển Thước giận, ném kim đá xuống.
4. (Danh) Tiếng “thạch”, một tiếng trong bát âm.
5. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị dung lượng thời xưa: 10 đấu hay 100 thưng là một “thạch”. (2) Đơn vị trọng lượng thời xưa: 120 cân là một “thạch”. § Cũng đọc là “đạn”.
6. (Danh) Họ “Thạch”.
7. (Tính) Không dùng được, chai, vô dụng. ◎Như: “thạch điền” 石田 ruộng không cầy cấy được, “thạch nữ” 石女 con gái không sinh đẻ được.
8. (Động) Bắn đá.
2. (Danh) Bia, mốc. ◎Như: “kim thạch chi học” 金石之學 môn khảo về các văn tự ở chuông, đỉnh, bia, mốc. ◇Sử Kí 史記: “Nãi toại thượng Thái Sơn, lập thạch” 乃遂上泰山, 立石 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Rồi lên núi Thái Sơn dựng bia đá.
3. (Danh) Kim đá, để tiêm vào người chữa bệnh. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Biển Thước nộ nhi đầu kì thạch” 扁鵲怒而投其石 (Tần sách nhị 秦策二) Biển Thước giận, ném kim đá xuống.
4. (Danh) Tiếng “thạch”, một tiếng trong bát âm.
5. (Danh) Lượng từ. (1) Đơn vị dung lượng thời xưa: 10 đấu hay 100 thưng là một “thạch”. (2) Đơn vị trọng lượng thời xưa: 120 cân là một “thạch”. § Cũng đọc là “đạn”.
6. (Danh) Họ “Thạch”.
7. (Tính) Không dùng được, chai, vô dụng. ◎Như: “thạch điền” 石田 ruộng không cầy cấy được, “thạch nữ” 石女 con gái không sinh đẻ được.
8. (Động) Bắn đá.
Từ điển Trung-Anh
(1) rock
(2) stone
(3) stone inscription
(4) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]
(2) stone
(3) stone inscription
(4) one of the eight ancient musical instruments 八音[ba1 yin1]
Từ ghép 539
Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃尔金大理石 • Āī ěr jīn dà lǐ shí 埃爾金大理石 • ān rú pán shí 安如磐石 • ān shí liú 安石榴 • bái bān hēi shí bī 白斑黑石鵖 • bái hóu shí bī 白喉石鵖 • bái liú shí 白榴石 • bái shí lá zi 白石砬子 • bái yún shí 白云石 • bái yún shí 白雲石 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • bàn jiǎo shí 絆腳石 • bàn jiǎo shí 绊脚石 • bǎo shí 宝石 • bǎo shí 寶石 • bēi shí 碑石 • biān shí 砭石 • bīng jīng shí 冰晶石 • Bīng zhōu shí 冰洲石 • cǎi shí chǎng 採石場 • cǎi shí chǎng 采石场 • cǎo shí cán 草石蚕 • cǎo shí cán 草石蠶 • cháng shí 長石 • cháng shí 长石 • cí shí 慈石 • cí shí 磁石 • cù jīng shí zhú 簇茎石竹 • cù jīng shí zhú 簇莖石竹 • dǎ huǒ shí 打火石 • dǎ zhì shí qì 打制石器 • dǎ zhì shí qì 打製石器 • dà lǐ shí 大理石 • dà shí héng 大石鴴 • dà shí héng 大石鸻 • dà shí jī 大石雞 • dà shí jī 大石鸡 • Dà shí qiáo 大石桥 • Dà shí qiáo 大石橋 • Dà shí qiáo shì 大石桥市 • Dà shí qiáo shì 大石橋市 • dǎn jié shí 胆结石 • dǎn jié shí 膽結石 • dǎn shí 胆石 • dǎn shí 膽石 • dǎn shí jiǎo tòng 胆石绞痛 • dǎn shí jiǎo tòng 膽石絞痛 • dǎn shí zhèng 胆石症 • dǎn shí zhèng 膽石症 • dàn bái shí 蛋白石 • dī shí 滴石 • dī shuǐ chuān shí 滴水穿石 • dī shuǐ shí chuān 滴水石穿 • diǎn jīn shí 点金石 • diǎn jīn shí 點金石 • diǎn shí chéng jīn 点石成金 • diǎn shí chéng jīn 點石成金 • diàn jī shí 奠基石 • diàn jiǎo shí 垫脚石 • diàn jiǎo shí 墊腳石 • diàn qì shí 电气石 • diàn qì shí 電氣石 • dié céng shí 叠层石 • dié céng shí 疊層石 • dǐng chēng yù shí 鼎鐺玉石 • dǐng chēng yù shí 鼎铛玉石 • Dōng shí 东石 • Dōng shí 東石 • Dōng shí xiāng 东石乡 • Dōng shí xiāng 東石鄉 • Dōng yà shí jí 东亚石䳭 • Dōng yà shí jí 東亞石䳭 • dú jū shí 独居石 • dú jū shí 獨居石 • dú lì zuàn shí 独立钻石 • dú lì zuàn shí 獨立鑽石 • duàn shí gāo 煅石膏 • Dūn huáng shí kū 敦煌石窟 • é luǎn shí 鵝卵石 • é luǎn shí 鹅卵石 • fān shí liu 番石榴 • fān shí yù 翻石鷸 • fān shí yù 翻石鹬 • fán jiǎ yóu kuàng shí 釩鉀鈾礦石 • fán jiǎ yóu kuàng shí 钒钾铀矿石 • fāng jiě shí 方解石 • fèi shí 沸石 • fěn shā shí 粉砂石 • fú shí 氟石 • fú shí 浮石 • gān shí 矸石 • gǎn lǎn shí 橄榄石 • gǎn lǎn shí 橄欖石 • gào shí 鋯石 • gào shí 锆石 • gōng shí 公石 • guāng lǔ shí 光卤石 • guāng lǔ shí 光鹵石 • guī huī shí 硅灰石 • guī shí 硅石 • hǎi kū shí làn 海枯石烂 • hǎi kū shí làn 海枯石爛 • hé chéng shí yóu 合成石油 • Hé lán shí zhú 荷兰石竹 • Hé lán shí zhú 荷蘭石竹 • hé luǎn shí 河卵石 • hēi hóu shí bī 黑喉石鵖 • hēi yào shí 黑曜石 • hóng bǎo shí 紅寶石 • hóng bǎo shí 红宝石 • huā gāng shí 花岗石 • huā gāng shí 花崗石 • huā shí 花石 • Huā shí xiá 花石峡 • Huā shí xiá 花石峽 • Huā shí xiá zhèn 花石峡镇 • Huā shí xiá zhèn 花石峽鎮 • huá shí 滑石 • huà shí 化石 • huà shí qún 化石群 • huà shí rán liào 化石燃料 • huán zhuàng liè shí 环状列石 • huán zhuàng liè shí 環狀列石 • Huáng shí 黃石 • Huáng shí 黄石 • Huáng shí gǎng 黃石港 • Huáng shí gǎng 黄石港 • Huáng shí gǎng qū 黃石港區 • Huáng shí gǎng qū 黄石港区 • Huáng shí shì 黃石市 • Huáng shí shì 黄石市 • huī shí 輝石 • huī shí 辉石 • huó huà shí 活化石 • huǒ shí 火石 • jī shí 基石 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 积石山保安族东乡族撒拉族自治县 • Jī shí shān Bǎo ān zú Dōng xiāng zú Sā lā zú Zì zhì xiàn 積石山保安族東鄉族撒拉族自治縣 • jī xuè shí 雞血石 • jī xuè shí 鸡血石 • jiān rú pán shí 坚如磐石 • jiān rú pán shí 堅如磐石 • Jiān shí 尖石 • Jiān shí xiāng 尖石乡 • Jiān shí xiāng 尖石鄉 • Jiǎng Jiè shí 蒋介石 • Jiǎng Jiè shí 蔣介石 • jiāo shí 礁石 • jiǎo shǎn shí 角閃石 • jiǎo shǎn shí 角闪石 • jié shí 結石 • jié shí 结石 • jīn gāng shí 金刚石 • jīn gāng shí 金剛石 • Jīn guā shí 金瓜石 • jīn guì shí shì 金匮石室 • jīn guì shí shì 金匱石室 • jīn guì shí shì 金柜石室 • jīn guì shí shì 金櫃石室 • jīn hóng shí 金紅石 • jīn hóng shí 金红石 • jīn shí 金石 • jīn shí liáng yán 金石良言 • jīn shí xué 金石学 • jīn shí xué 金石學 • jīng chéng suǒ jiā , jīn shí wèi kāi 精誠所加,金石為開 • jīng chéng suǒ jiā , jīn shí wèi kāi 精诚所加,金石为开 • jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 精誠所至,金石為開 • jīng chéng suǒ zhì , jīn shí wèi kāi 精诚所至,金石为开 • jiǔ shí suān 酒石酸 • Jiù shí qì Shí dài 旧石器时代 • Jiù shí qì Shí dài 舊石器時代 • jù shí 巨石 • jù shí zhèn 巨石阵 • jù shí zhèn 巨石陣 • jù shí zhù qún 巨石柱群 • kè qì shí 氪气石 • kè qì shí 氪氣石 • kuàng shí 矿石 • kuàng shí 礦石 • lán bǎo shí 蓝宝石 • lán bǎo shí 藍寶石 • lèi shí 礌石 • Lí shí 离石 • Lí shí 離石 • Lí shí qū 离石区 • Lí shí qū 離石區 • lì shí 砾石 • lì shí 礫石 • lín huī shí 磷灰石 • lín kuàng shí 磷矿石 • lín kuàng shí 磷礦石 • lín shí 磷石 • Líng shí 灵石 • Líng shí 靈石 • Líng shí xiàn 灵石县 • Líng shí xiàn 靈石縣 • lǜ bǎo shí 綠寶石 • lǜ bǎo shí 绿宝石 • lǜ ní shí 綠泥石 • lǜ ní shí 绿泥石 • lǜ sōng shí 綠松石 • lǜ sōng shí 绿松石 • luǎn shí 卵石 • luàn shí 乱石 • luàn shí 亂石 • luàn shí zá sǐ 乱石砸死 • luàn shí zá sǐ 亂石砸死 • luò jǐng xià shí 落井下石 • luò shí 落石 • mài shí 脈石 • mài shí 脉石 • méi gān shí 煤矸石 • měi shí 美石 • mō shí tou guò hé 摸石头过河 • mō shí tou guò hé 摸石頭過河 • mō zhe shí tou guò hé 摸着石头过河 • mō zhe shí tou guò hé 摸著石頭過河 • mó dāo shí 磨刀石 • mó jiǎo shí 磨脚石 • mó jiǎo shí 磨腳石 • mó shí 磨石 • mó shí cū shā yán 磨石粗砂岩 • mó shí shā lì 磨石砂砾 • mó shí shā lì 磨石砂礫 • mó zhì shí qì 磨制石器 • mó zhì shí qì 磨製石器 • mù rén shí xīn 木人石心 • mù shí 墓石 • ní shí liú 泥石流 • niè shí 涅石 • Ōū shí héng 欧石鸻 • Ōū shí héng 歐石鴴 • pán shí 盘石 • pán shí 盤石 • pán shí 磐石 • pán shí 蟠石 • Pán shí shì 磐石市 • Pán shí xiàn 磐石县 • Pán shí xiàn 磐石縣 • pǔ tōng jiǎo shǎn shí 普通角閃石 • pǔ tōng jiǎo shǎn shí 普通角闪石 • qī dài shí bān yú 七带石斑鱼 • qī dài shí bān yú 七帶石斑魚 • Qí Bái shí 齊白石 • Qí Bái shí 齐白石 • qiǎng jī lín huī shí 羟基磷灰石 • qiǎng jī lín huī shí 羥基磷灰石 • qiáo shí 乔石 • qiáo shí 喬石 • qīng jīn shí 青金石 • qīng shí 青石 • qīng tíng hàn shí zhù 蜻蜓撼石柱 • qīng zhì shí yóu 輕質石油 • qīng zhì shí yóu 轻质石油 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 輕質石油產品 • qīng zhì shí yóu chǎn pǐn 轻质石油产品 • qiú lì yǔn shí 球粒陨石 • qiú lì yǔn shí 球粒隕石 • quán shí gāo huāng 泉石膏肓 • shā shí 沙石 • shā shí 砂石 • shǎn shí 閃石 • shǎn shí 闪石 • shé wén shí 蛇紋石 • shé wén shí 蛇纹石 • shè xiāng shí zhú 麝香石竹 • shèn jié shí 肾结石 • shèn jié shí 腎結石 • shēng shí gāo 生石膏 • shēng shí huī 生石灰 • shī tóu shí zhú 狮头石竹 • shī tóu shí zhú 獅頭石竹 • shí bān yú 石斑魚 • shí bān yú 石斑鱼 • shí bǎn 石板 • shí bǎn lù 石板路 • shí bǎn wǎ 石板瓦 • shí bēi 石碑 • shí chén dà hǎi 石沉大海 • shí cuò 石碏 • shí diāo 石雕 • shí diāo bǎi 石刁柏 • shí dòng 石洞 • shí fěn 石粉 • shí gǎn dāng 石敢当 • shí gǎn dāng 石敢當 • shí gāo 石膏 • shí gāo bēng dài 石膏繃帶 • shí gāo bēng dài 石膏绷带 • shí gāo qiáng bǎn 石膏墙板 • shí gāo qiáng bǎn 石膏牆板 • shí gōng 石工 • shí gǔ wén 石鼓文 • shí guān 石棺 • shí gǔn 石磙 • shí huā cài 石花菜 • shí huà 石化 • shí huà chǎng 石化厂 • shí huà chǎng 石化廠 • shí huī 石灰 • shí huī huá 石灰华 • shí huī huá 石灰華 • shí huī shí 石灰石 • shí huī yán 石灰岩 • shí jī 石雞 • shí jī 石鸡 • shí jiàng 石匠 • shí jiàng láo 石匠痨 • shí jiàng láo 石匠癆 • shí jiē 石阶 • shí jiē 石階 • shí jié 石蜐 • shí kè 石刻 • shí kū 石窟 • shí kù mén 石库门 • shí kù mén 石庫門 • shí kuài 石块 • shí kuài 石塊 • shí là 石蜡 • shí là 石蠟 • shí líng yú 石鯪魚 • shí líng yú 石鲮鱼 • shí liu 石榴 • shí liu shí 石榴石 • shí liu shù 石榴树 • shí liu shù 石榴樹 • shí liu zǐ 石榴子 • shí lóng zi 石龍子 • shí lóng zi 石龙子 • shí mián 石棉 • shí mián 石綿 • shí mián 石绵 • shí mián wǎ 石棉瓦 • shí mò 石墨 • shí mò 石磨 • shí mò chén zhuó bìng 石末沉着病 • shí mò chén zhuó bìng 石末沉著病 • shí mò fèi 石末肺 • shí mò qì lěng duī 石墨气冷堆 • shí mò qì lěng duī 石墨氣冷堆 • shí mò xī 石墨烯 • shí nán shǔ 石南属 • shí nán shǔ 石南屬 • shí nán shù 石南树 • shí nán shù 石南樹 • shí nǎo yóu 石脑油 • shí nǎo yóu 石腦油 • shí nǚ 石女 • shí nǔ 石弩 • shí piàn 石片 • shí pò tiān jīng 石破天惊 • shí pò tiān jīng 石破天驚 • shí qì 石器 • shí qì 石砌 • shí qīng 石青 • shí qú 石渠 • shí què 石雀 • shí ruǐ 石蕊 • shí ruǐ shì zhǐ 石蕊試紙 • shí ruǐ shì zhǐ 石蕊试纸 • shí shī 石狮 • shí shī 石獅 • shí shī zi 石狮子 • shí shī zi 石獅子 • shí shǐ 石屎 • shí shǐ sēn lín 石屎森林 • shí sōng 石松 • shí sōng 石鬆 • shí suàn 石蒜 • shí sǔn 石笋 • shí sǔn 石筍 • shí tàn 石炭 • shí tàn suān 石炭酸 • shí tàn xì 石炭系 • shí tián 石田 • shí tíng 石庭 • shí tóu dà hǎi 石投大海 • shí tou 石头 • shí tou 石頭 • shí tou , jiǎn zi , bù 石头、剪子、布 • shí tou , jiǎn zi , bù 石頭、剪子、布 • shí tou huǒ guō 石头火锅 • shí tou huǒ guō 石頭火鍋 • shí wò 石硪 • shí xià 石罅 • shí xiàng 石像 • shí xíng 石刑 • shí yán 石盐 • shí yán 石鹽 • shí yìn 石印 • shí yīng 石英 • shí yīng lǔ sù dēng 石英卤素灯 • shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈 • shí yīng mài 石英脈 • shí yīng mài 石英脉 • shí yīng zhōng 石英鐘 • shí yīng zhōng 石英钟 • shí yóu 石油 • shí yóu huà xué 石油化学 • shí yóu huà xué 石油化學 • shí yóu là 石油蜡 • shí yóu là 石油蠟 • shí yóu mí 石油醚 • shí zhā 石渣 • shí zhì 石質 • shí zhì 石质 • shí zhōng rǔ 石鐘乳 • shí zhōng rǔ 石钟乳 • shí zhú 石竹 • shí zhú kē 石竹科 • shí zhú mù 石竹目 • shí zhú shǔ 石竹属 • shí zhú shǔ 石竹屬 • shí zhù 石柱 • shí zhuàng 石状 • shí zhuàng 石狀 • shí zǐr 石子儿 • shí zǐr 石子兒 • shí zuò 石作 • shǐ qián shí zhuō 史前石桌 • shì jīn shí 試金石 • shì jīn shí 试金石 • shú shí gāo 熟石膏 • shú shí huī 熟石灰 • shuǐ dī shí chuān 水滴石穿 • shuǐ luò shí chū 水落石出 • shuǐ mó shí 水磨石 • Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石栏 • Sī tōng hēng zhì shí lán 斯通亨治石欄 • Sī tuō kěn lì shí quān 斯托肯立石圈 • sì dà shí kū 四大石窟 • sōng huà shí 松化石 • sōng shí 松石 • suì shí 燧石 • suì shí 碎石 • Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索尔兹伯里石环 • Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索爾茲伯里石環 • tā shān zhī shí kě yǐ gōng yù 他山之石可以攻玉 • tài shí cūn 太石村 • tiān jīng shí pò 天惊石破 • tiān jīng shí pò 天驚石破 • tiān qīng shí 天青石 • tiě kuàng shí 鐵礦石 • tiě kuàng shí 铁矿石 • tiě shí 鐵石 • tiě shí 铁石 • tiě shí xīn cháng 鐵石心腸 • tiě shí xīn cháng 铁石心肠 • tóu jǐng xià shí 投井下石 • tóu shí wèn lù 投石問路 • tóu shí wèn lù 投石问路 • Tǔ ěr qí shí 土耳其石 • tǔ shí liú 土石流 • Wáng Ān shí 王安石 • wén shí 文石 • Xī píng shí jīng 熹平石經 • Xī píng shí jīng 熹平石经 • xī shí 錫石 • xī shí 锡石 • xī tiě shí 吸鐵石 • xī tiě shí 吸铁石 • xì mò dāo shí 細磨刀石 • xì mò dāo shí 细磨刀石 • xiá shí 硖石 • xiá shí 硤石 • Xià mù Shù shí 夏目漱石 • xiāo shí 硝石 • xiāo shí huī 消石灰 • xié cháng shí 斜長石 • xié cháng shí 斜长石 • Xīn shí qì 新石器 • Xīn shí qì Shí dài 新石器时代 • Xīn shí qì Shí dài 新石器時代 • xuán shí 玄石 • Yá kè shí 牙克石 • Yá kè shí shì 牙克石市 • yán shí 岩石 • yán shí céng 岩石层 • yán shí céng 岩石層 • yán shí quān 岩石圈 • yán shí xué 岩石学 • yán shí xué 岩石學 • yàn shí 砚石 • yàn shí 硯石 • Yē lǜ Dà shí 耶律大石 • yè huà shí yóu qì 液化石油气 • yè huà shí yóu qì 液化石油氣 • yī shí èr niǎo 一石二鳥 • yī shí èr niǎo 一石二鸟 • yǐ luǎn jī shí 以卵击石 • yǐ luǎn jī shí 以卵擊石 • Yīng guó shí yóu 英国石油 • Yīng guó shí yóu 英國石油 • Yīng guó shí yóu gōng sī 英国石油公司 • Yīng guó shí yóu gōng sī 英國石油公司 • yīng shí 英石 • yíng shí 萤石 • yíng shí 螢石 • yìng shí gāo 硬石膏 • yù shí 玉石 • yù shí 礜石 • yù shí jù fén 玉石俱焚 • yuán shí tou 圆石头 • yuán shí tou 圓石頭 • yuè guāng shí 月光石 • yún shí bān yā 云石斑鸭 • yún shí bān yā 雲石斑鴨 • yǔn shí 陨石 • yǔn shí 隕石 • záo shí chǎng 凿石场 • záo shí chǎng 鑿石場 • zào shí 皂石 • zhé rén shí 哲人石 • zhě shí 赭石 • zhè liú shí 柘榴石 • zhěn shí shù liú 枕石漱流 • zhèng cháng shí 正長石 • zhèng cháng shí 正长石 • zhì shí 蛭石 • zhōng rǔ shí 鐘乳石 • zhōng rǔ shí 钟乳石 • Zhōng shí huà 中石化 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器时代 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器時代 • zhòng jīng shí 重晶石 • zhù shí 柱石 • zhuān shí 砖石 • zhuān shí 磚石 • zǐ shí yīng 紫石英 • Zǐ shí yīng Hào 紫石英号 • Zǐ shí yīng Hào 紫石英號 • zuàn shí 鑽石 • zuàn shí 钻石 • zuàn shí wáng lǎo wǔ 鑽石王老五 • zuàn shí wáng lǎo wǔ 钻石王老五