Có 1 kết quả:

shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

shí xíng ㄕˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

stoning (execution method)

Bình luận 0