Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí kè
ㄕˊ ㄎㄜˋ
1
/1
石刻
shí kè
ㄕˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone inscription
(2) carved stone
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hoàng Lâu tẩu bút thị Bắc sứ thị giảng Dư Gia Tân - 登黃樓走筆示北使侍講余嘉賓
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đề Ngô Khê - 題浯溪
(
Nguyễn Quý Ưng
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sùng Nghiêm sự Vân Lỗi sơn Đại Bi tự - 崇嚴事雲磊山大悲寺
(
Phạm Sư Mạnh
)
Bình luận
0