Có 1 kết quả:
shí huà ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to petrify
(2) petrochemical industry
(2) petrochemical industry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0