Có 1 kết quả:

shí huà ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

shí huà ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to petrify
(2) petrochemical industry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0