Có 1 kết quả:
Shí jǔ shān qū ㄕˊ ㄐㄩˇ ㄕㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 石嘴山區|石嘴山区[Shi2 zui3 shan1 qu1]
(2) Shizuishan district of Shizuishan, Ningxia
(2) Shizuishan district of Shizuishan, Ningxia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0