Có 1 kết quả:

shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ

1/1

shí mò ㄕˊ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) black lead
(2) graphite
(3) plumbago