Có 1 kết quả:
Shí jiā zhuāng Shì ㄕˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄤ ㄕˋ
Shí jiā zhuāng Shì ㄕˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄤ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shijiazhuang prefecture level city and capital of Hebei Province 河北省[He2 bei3 Sheng3] in north China
Bình luận 0
Shí jiā zhuāng Shì ㄕˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄤ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0