Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shí lín fēng jǐng qū
ㄕˊ ㄌㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ
1
/1
石林风景区
Shí lín fēng jǐng qū
ㄕˊ ㄌㄧㄣˊ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Petrified forest scenic area in Shilin Yi autonomous county 石林彞族自治縣|石林彝族自治县[Shi2 lin2 Yi2 zu2 Zi4 zhi4 xian4] in Kunming 昆明[Kun1 ming2], Yunnan