Có 2 kết quả:
Shí zhù ㄕˊ ㄓㄨˋ • shí zhù ㄕˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shizhu Tujia autonomous county, Chongqing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stela
(2) upright stone
(3) obelisk
(2) upright stone
(3) obelisk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0