Có 1 kết quả:

shí liu zǐ ㄕˊ ㄗˇ

1/1

shí liu zǐ ㄕˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pomegranate seeds
(2) pomegranate arils

Bình luận 0