Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Shí tàn jǐng qū
ㄕˊ ㄊㄢˋ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ
1
/1
石炭井区
Shí tàn jǐng qū
ㄕˊ ㄊㄢˋ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shitanjing subdistrict of Dawukou district
大
武
口
區
|
大
武
口
区
[Da4 wu3 kou3 qu1] of Shizuishan city
石
嘴
山
市
[Shi2 zui3 shan1 shi4], Ningxia
Bình luận
0