Có 1 kết quả:

shí pò tiān jīng ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) earth-shattering
(2) breakthrough
(3) remarkable and original work

Một số bài thơ có sử dụng