Có 1 kết quả:
shí pò tiān jīng ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ
shí pò tiān jīng ㄕˊ ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earth-shattering
(2) breakthrough
(3) remarkable and original work
(2) breakthrough
(3) remarkable and original work
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0