Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí sǔn
ㄕˊ ㄙㄨㄣˇ
1
/1
石筍
shí sǔn
ㄕˊ ㄙㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stalagmite
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nghệ Từ khanh mịch quả tài - 詣徐卿覓果栽
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Chiến than - 過戰灘
(
Nguyễn Quang Bích
)
•
Thạch duẩn hành - 石筍行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyệt cú tam thủ 1 kỳ 2 - 絕句三首其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0