Có 1 kết quả:
shí gāo qiáng bǎn ㄕˊ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄢˇ
shí gāo qiáng bǎn ㄕˊ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drywall
(2) gypsum wallboard
(3) plasterboard
(2) gypsum wallboard
(3) plasterboard
Bình luận 0
shí gāo qiáng bǎn ㄕˊ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0