Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí tou
ㄕˊ
1
/1
石頭
shí tou
ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stone
(2) CL:塊|块[kuai4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu trú Hàn Sơn phàm kỷ thu - 久住寒山凡幾秋
(
Hàn Sơn
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 3 - 和大明使余貴其三
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hoạ thái thường Tự Khanh Nguyễn Hải Văn tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和太常寺卿阮海紋先生寄懷原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoàng Châu đạo thượng tác - 黃洲道上作
(
Trần Quang Triều
)
•
Khuyết đề (Thạch Đầu thành ngoại thị giang than) - 缺題(石頭城外是江灘)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Nhạn - 雁
(
Trịnh Cốc
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống thất huynh phó Dương Châu soái mạc - 送七兄赴揚州帥幕
(
Lục Du
)
•
Vô đề (Đại giang nhật dạ hướng đông lưu) - 無題(大江日夜向東流)
(
Lỗ Tấn
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)
Bình luận
0