Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Quan thoại: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shí 石 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: MRMN (一口一弓)
Unicode: U+77F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Nôm: đứa
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Quảng Đông: deng3, ding3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hòn đá để cột thuyền vào
2. cái neo thuyền

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tảng đá để cột dây mà bỏ neo thuyền, thay cho cái neo.

Từ điển Trung-Anh

variant of [ding4]