Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qì ㄑㄧˋ,
qiè ㄑㄧㄝˋTổng nét: 7
Bộ:
shí 石 (+2 nét)
Hình thái:
⿰石⺉Nét bút:
一ノ丨フ一丨丨Thương Hiệt: MRLN (一口中弓)
Unicode:
U+77F5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận