Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn đá ngăn nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vách đá cạnh bờ nước, đá bao quanh nước;
② (Những) hòn đá ngăn giữa dòng nước.
② (Những) hòn đá ngăn giữa dòng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磯
Từ điển Trung-Anh
(1) breakwater
(2) jetty
(2) jetty
Từ ghép 11