Có 1 kết quả:

gān ㄍㄢ
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRMJ (一口一十)
Unicode: U+77F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: can, ngạn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gon1, gon3

Tự hình 2

1/1

gān ㄍㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đá lẫn trong than đá, đá bìa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đan can” 丹矸: Hợp chất của lưu hoàng và thủy ngân. § Tức “đan sa” 丹砂.

Từ điển Trần Văn Chánh

【矸石】can thạch [ganshí] (khoáng) Đá lẫn trong than đá, đá bìa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá núi chập chồng.

Từ điển Trung-Anh

a rock or cliff

Từ ghép 3