Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石干
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRMJ (一口一十)
Unicode: U+77F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: can, ngạn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: 간, 안
Âm Quảng Đông: gon1, gon3
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: 간, 안
Âm Quảng Đông: gon1, gon3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá lẫn trong than đá, đá bìa
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá núi chập chồng.
Từ điển Trung-Anh
a rock or cliff
Từ ghép 3