Có 3 kết quả:
kū ㄎㄨ • kù ㄎㄨˋ • wù ㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石乞
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: MRON (一口人弓)
Unicode: U+77FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khốt, ngột
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), クチ (kuchi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: ngat6
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), クチ (kuchi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn: 골
Âm Quảng Đông: ngat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Khốt khốt” 矻矻 lao khổ, nhọc nhằn, vất vả, cần cù. § Tục đọc 矻 là “ngột”. ◇Hán Thư 漢書: “Lao cân khổ cốt, chung nhật khốt khốt” 勞筋苦骨, 終日矻矻 (Vương truyện 王傳) Gân cốt nhọc nhằn, suốt ngày vất vả.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đá;
② Siêng năng, cần cù, xốc vác;
③ Rất mệt nhọc.
② Siêng năng, cần cù, xốc vác;
③ Rất mệt nhọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1