Có 2 kết quả:
kū kū ㄎㄨ ㄎㄨ • kù kù ㄎㄨˋ ㄎㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
assiduously
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xốc vác (làm việc không nghỉ)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0