Có 4 kết quả:
gāng ㄍㄤ • jiāng ㄐㄧㄤ • kòng ㄎㄨㄥˋ • qiāng ㄑㄧㄤ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cầu đá.
2. Một âm là “khang”. (Tính) Thành thực. § Tục quen đọc là “xoang”.
2. Một âm là “khang”. (Tính) Thành thực. § Tục quen đọc là “xoang”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bậc đá để qua nước
Từ điển Trung-Anh
stone bridge
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cầu đá.
2. Một âm là “khang”. (Tính) Thành thực. § Tục quen đọc là “xoang”.
2. Một âm là “khang”. (Tính) Thành thực. § Tục quen đọc là “xoang”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực thà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cầu đá.
2. Một âm là “khang”. (Tính) Thành thực. § Tục quen đọc là “xoang”.
2. Một âm là “khang”. (Tính) Thành thực. § Tục quen đọc là “xoang”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xếp đá làm bệ để qua nước gọi là cang (bệ đá).
② Một âm là khang. Thực thà. Tục quen đọc là chữ xoang.
② Một âm là khang. Thực thà. Tục quen đọc là chữ xoang.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cầu đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thành thực, thực thà.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cầu xây bằng đá. Cũng đọc Xoang — Một âm khác là Khang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cầu làm bằng đá — Một âm khác là Cang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cầu làm bằng đá — Một âm khác là Khang. Xem Khang.