Có 2 kết quả:
xī ㄒㄧ • xì ㄒㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố silic, Si
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (silicon, Si).
Từ điển Thiều Chửu
① Một chất lấy ở hoá học ra, dùng làm nguyên liệu như thuỷ tinh (silicon, Si).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Silic (Silicon, kí hiệu Si). Xem 硅 [gui].
Từ điển Trung-Anh
(1) silicon (chemistry)
(2) Taiwan pr. [xi4]
(2) Taiwan pr. [xi4]
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (silicon, Si).