Có 2 kết quả:

ㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRNI (一口弓戈)
Unicode: U+77FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịch
Âm Nôm: tịch
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố silic, Si

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (silicon, Si).

Từ điển Thiều Chửu

① Một chất lấy ở hoá học ra, dùng làm nguyên liệu như thuỷ tinh (silicon, Si).

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Silic (Silicon, kí hiệu Si). Xem 硅 [gui].

Từ điển Trung-Anh

(1) silicon (chemistry)
(2) Taiwan pr. [xi4]

Từ ghép 12

ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học (silicon, Si).