Có 1 kết quả:

xī jīng piàn ㄒㄧ ㄐㄧㄥ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) silicon chip
(2) also written 硅晶片[gui1 jing1 pian4]

Bình luận 0