Có 1 kết quả:

fán ㄈㄢˊ
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRHNI (一口竹弓戈)
Unicode: U+77FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phàn
Âm Nôm: phèn
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

fán ㄈㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phèn (hoá học)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 礬.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Phèn: 明矾 Phèn chua; 綠矾 Phèn xanh; 膽矾 Phèn đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 矾.

Từ điển Trung-Anh

alum

Từ ghép 7