Có 1 kết quả:
fán ㄈㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phèn (hoá học)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Phèn: 明矾 Phèn chua; 綠矾 Phèn xanh; 膽矾 Phèn đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 矾.
Từ điển Trung-Anh
alum
Từ ghép 7