Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ
Thương Hiệt: MRI (一口戈)
Unicode: U+77FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng, quáng
Âm Nôm: khoáng
Âm Quảng Đông: kong3

Tự hình 2

Dị thể 11

Bình luận 0

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

quặng, khoáng sản

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 礦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quặng, khoáng chất: 鐵礦石 Quặng sắt;
② Mỏ, hầm mỏ: 煤礦 Mỏ than; 礦坑 Hầm lò, đường hầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礦 (bộ 石).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礦

Từ điển Trung-Anh

(1) ore
(2) mine

Từ điển Trung-Anh

variant of 礦|矿[kuang4]

Từ ghép 78

bái wū kuàng 白钨矿Bái yún kuàng qū 白云矿区cǎi kuàng 采矿cǎi kuàng chǎng 采矿场cǎi kuàng yè 采矿业chǎng kuàng 厂矿chì tiě kuàng 赤铁矿cí tiě kuàng 磁铁矿fán jiǎ yóu kuàng shí 钒钾铀矿石fāng qiān kuàng 方铅矿Fēng fēng kuàng 峰峰矿Fēng fēng kuàng qū 峰峰矿区fù kuàng 富矿gōng kuàng 工矿gōng kuàng yòng dì 工矿用地huáng tiě kuàng 黄铁矿jīn kuàng 金矿jīng kuàng 精矿Jǐng xíng kuàng 井陉矿Jǐng xíng kuàng Qū 井陉矿区kāi kuàng 开矿kuàng cáng 矿藏kuàng céng 矿层kuàng chǎn 矿产kuàng chǎn zī yuán 矿产资源kuàng chǎng 矿场kuàng chē 矿车kuàng chuáng 矿床kuàng dēng 矿灯kuàng gōng 矿工kuàng jǐng 矿井kuàng kēng 矿坑kuàng mài 矿脉kuàng nàn 矿难kuàng qū 矿区kuàng quán 矿泉kuàng quán shuǐ 矿泉水kuàng shān 矿山kuàng shí 矿石kuàng shuǐ 矿水kuàng tǐ 矿体kuàng wù 矿物kuàng wù jú 矿务局kuàng wù rán liào 矿物燃料kuàng wù xué 矿物学kuàng wù zhì 矿物质kuàng yán 矿盐kuàng yè 矿业kuàng yóu jīng 矿油精kuàng zhā 矿渣kuàng zhī 矿脂kuàng zhǔ 矿主lì qīng yóu kuàng 沥青铀矿lín kuàng 磷矿lín kuàng shí 磷矿石líng měi kuàng 菱镁矿líng tiě kuàng 菱铁矿méi kuàng 煤矿měng kuàng 锰矿Nán shān kuàng qū 南山矿区Nán tóng kuàng qū 南桐矿区pín kuàng 贫矿qiān kuàng 铅矿róng kuàng lú 熔矿炉shā jī kuàng chuáng 砂积矿床tài tiě kuàng 钛铁矿tàn kuàng 探矿tàn kuàng zhě 探矿者tiě kuàng 铁矿tiě kuàng shí 铁矿石tóng kuàng 铜矿wā kuàng 挖矿wěi kuàng 尾矿wěi kuàng kù 尾矿库xī kuàng 锡矿Yīng shǒu yíng zi kuàng 鹰手营子矿Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鹰手营子矿区zào yán kuàng wù 造岩矿物