Có 1 kết quả:

ㄇㄚˇ
Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フフ一
Thương Hiệt: MRNVM (一口弓女一)
Unicode: U+7801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mã hiệu
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 碼.

Từ điển Trung-Anh

(1) weight
(2) number
(3) code
(4) to pile
(5) to stack
(6) classifier for length or distance (yard), happenings etc

Từ ghép 123

biān mǎ 编码biān mǎ qì 编码器biān mǎ xì tǒng 编码系统biān mǎ zì fú jí 编码字符集bǔ mǎ 补码cǎo mǎ 草码céng céng jiā mǎ 层层加码chéng shì mǎ 程式码chéng xù mǎ 程序码chǐ mǎ 尺码chóng mǎ 重码chóng mǎ cí pín 重码词频chóu mǎ 筹码chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到码头,车到站chuán zhēn hào mǎ 传真号码dǎ mǎ 打码dà wǔ mǎ 大五码dài mǎ 代码dài mǎ duàn 代码段dài mǎ yè 代码页dān yī mǎ 单一码diàn huà qū mǎ 电话区码è yì dài mǎ 恶意代码èr jìn zhì biān mǎ 二进制编码èr wéi mǎ 二维码fǎ mǎ 法码fǎ mǎ 砝码fǎn mì mǎ zi 反密码子guó biāo mǎ 国标码guó jiā biāo zhǔn mǎ 国家标准码guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 国家标准中文交换码guó jiā dài mǎ 国家代码hào mǎ 号码hào mǎ pái 号码牌jī xiè mǎ 机械码jī yīn mǎ 基因码jiā mǎ 加码jià mǎ 价码jiāo huàn mǎ 交换码jiào yàn mǎ 校验码jiě mǎ 解码jiě mǎ qì 解码器kāi fàng yuán dài mǎ 开放源代码kāi fàng yuán mǎ 开放源码kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn 开放源码软件lián xù yì mǎ jiē duàn 连续译码阶段liǎng mǎ shì 两码事lüè mǎ 略码lù mǎ biǎo 路码表luàn mǎ 乱码mǎ biǎo 码表mǎ Cháng chéng 码长城mǎ fàng 码放mǎ nóng 码农mǎ tóu 码头mǎ xiàn 码线mǎ zì 码字mǎ zi 码子Màn chè sī tè biān mǎ 曼彻斯特编码Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美国资讯交换标准码mì mǎ 密码mì mǎ bǎo hù 密码保护mì mǎ diàn bào 密码电报mì mǎ suǒ 密码锁mì mǎ xué 密码学mì mǎ zi 密码子míng mǎ 明码Mó ěr sī diàn mǎ 摩尔斯电码Mó sī diàn mǎ 摩斯电码Mó sī mì mǎ 摩斯密码Mò ěr sī diàn mǎ 莫尔斯电码nèi mǎ 內码nèi mǎ 内码qǐ mǎ 起码qū mǎ 区码qū yù mǎ 区域码sǎo mǎ 扫码shēn fèn zhèng hào mǎ 身份证号码shēn fèn zhèng hào mǎ 身分证号码shí bié mǎ 识别码shí èr mǎ 十二码shì lì dài mǎ 示例代码shù mǎ 数码shù mǎ chōng yìn 数码冲印shù mǎ gǎng 数码港shù mǎ huà 数码化shù mǎ sǎo miáo 数码扫描Shù mǎ tōng 数码通shù mǎ xiàng jī 数码相机shù mǎ zhào xiàng jī 数码照相机sì jiǎo hào mǎ 四角号码Sū zhōu mǎ zi 苏州码子Tiān xīng mǎ tóu 天星码头tiáo mǎ 条码tiáo xíng mǎ 条形码tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码tōng yòng mǎ 通用码tǒng yī mǎ 统一码wàn guó mǎ 万国码Wáng mǎ 王码wěi dài mǎ 伪代码wú mǎ 无码wǔ bǐ biān mǎ 五笔编码xì mǎ 戏码yàn zhèng mǎ 验证码yè mǎ 页码yì mǎ qì 译码器yóu jú biān mǎ 邮局编码yóu zhèng biān mǎ 邮政编码yóu zhèng qū mǎ 邮政区码yǒu mǎ 有码yú mǎ 余码yuán dài mǎ 源代码yuán mǎ 源码yuán shǐ mǎ 原始码zhàn qiáo shì mǎ tou 栈桥式码头Zhèng mǎ 郑码Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文标准交换码zhòng mǎ 重码zhuī zōng hào mǎ 追踪号码zǐ wǎng píng bì mǎ 子网屏蔽码zì gēn tōng yòng mǎ 字根通用码zì mǎ 字码