Có 1 kết quả:

mǎ zi ㄇㄚˇ

1/1

mǎ zi ㄇㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) number (e.g. page or house number)
(2) numeral (e.g. Arabic or Chinese numeral)
(3) code sign
(4) plus or minus sound
(5) counter
(6) chip (e.g. in gambling games)
(7) price tag
(8) ready cash at one's disposal (old)

Bình luận 0