Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: MRDK (一口木大)
Unicode: U+7804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stone
(2) rock