Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: MRE (一口水)
Unicode: U+7805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リ (ri), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): わた.る (wata.ru)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cross stream by stepping on stones