Có 1 kết quả:

ㄈㄨ
Âm Pinyin: ㄈㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRQO (一口手人)
Unicode: U+7806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phu
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vũ phu 珷玞,碔砆)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “phu” 玞.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ phu 玞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 玞 (bộ 玉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Phu 玞.

Từ điển Trung-Anh

(1) agate
(2) inferior gem
(3) a kind of jade

Từ ghép 1