Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mín ㄇㄧㄣˊ, wén ㄨㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ丶
Thương Hiệt: MRYK (一口卜大)
Unicode: U+7807
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1