Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノフフ
Thương Hiệt: MRMSU (一口一尸山)
Unicode: U+7808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngo5, o5

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

è

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

astatine (chemistry) (Tw)