Có 3 kết quả:

huā ㄏㄨㄚhuò ㄏㄨㄛˋㄒㄩ
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huò ㄏㄨㄛˋ, ㄒㄩ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QJMR (手十一口)
Unicode: U+7809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), キャク (kyaku), カク (kaku), ワク (waku)
Âm Quảng Đông: waak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

huā ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Hoạch nhiên” 砉然 tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of a thing flying fast by
(2) whoosh
(3) cracking sound
(4) Taiwan pr. [huo4]

huò ㄏㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

răng rắc, sột, toạc

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Hoạch nhiên” 砉然 tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoạch nhiên 砉然 xé toạc da thịt ra toàng toạc. Trang Tử 莊子: Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hao nhiên, mạc bất trúng âm 砉然嚮然,奏刀騞然,莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Răng rắc, sột, toạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng xoàn xoạt khi xé thịt khỏi xương.

ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) “Hoạch nhiên” 砉然 tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ.

Từ điển Trung-Anh

sound of flaying