Có 1 kết quả:

kǎn dāo ㄎㄢˇ ㄉㄠ

1/1

kǎn dāo ㄎㄢˇ ㄉㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

machete

Bình luận 0