Có 1 kết quả:

pī shuāng ㄆㄧ ㄕㄨㄤ

1/1

pī shuāng ㄆㄧ ㄕㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: tỳ 砒)

Từ điển Trung-Anh

(1) white arsenic
(2) arsenic trioxide As2O3