Có 1 kết quả:

suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一丨
Thương Hiệt: MRKNJ (一口大弓十)
Unicode: U+7815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku), くだ.ける (kuda.keru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

suì ㄙㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 碎[sui4]