Có 3 kết quả:
tuán ㄊㄨㄢˊ • tuó ㄊㄨㄛˊ • zhuān ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 磚.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 磚.
giản thể
Từ điển phổ thông
gạch đã nung chín
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 磚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塼
Từ điển Trung-Anh
variant of 甎|砖[zhuan1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 磚|砖[zhuan1]
Từ điển Trung-Anh
(1) brick
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Từ ghép 27
bān zhuān 搬砖 • bān zhuān zá jiǎo 搬砖砸脚 • bǎn zhuān 板砖 • biāo zhuān 标砖 • bīng zhuān 冰砖 • cí zhuān 瓷砖 • dì bǎn zhuān 地板砖 • dì zhuān 地砖 • hēi zhuān yáo 黑砖窑 • Jīn zhuān Sì Guó 金砖四国 • měi zhuān 镁砖 • nài huǒ zhuān 耐火砖 • pāi zhuān 拍砖 • pāo zhuān yǐn yù 抛砖引玉 • qì zhuān 砌砖 • qì zhuān gōng 砌砖工 • qiāo mén zhuān 敲门砖 • ruǎn mù zhuān 软木砖 • tiān zhuān jiā wǎ 添砖加瓦 • yǐn yù zhī zhuān 引玉之砖 • zhuān hóng tǔ 砖红土 • zhuān kuài 砖块 • zhuān shí 砖石 • zhuān tou 砖头 • zhuān wǎ 砖瓦 • zhuān yáo 砖窑 • zhuān yáo chǎng 砖窑场