Có 3 kết quả:

tuán ㄊㄨㄢˊtuó ㄊㄨㄛˊzhuān ㄓㄨㄢ
Âm Quan thoại: tuán ㄊㄨㄢˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: MRQNI (一口手弓戈)
Unicode: U+7816
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nôm: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/3

tuán ㄊㄨㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của .

tuó ㄊㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của .

zhuān ㄓㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

gạch đã nung chín

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như (bộ );
② Bánh, viên.chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[zhuan1]

Từ điển Trung-Anh

variant of |[zhuan1]

Từ điển Trung-Anh

(1) brick
(2) CL:|[kuai4]

Từ ghép 27