Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bát
2. cái nghiên mực
2. cái nghiên mực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 硯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghiên (để mài mực): 筆硯 Bút nghiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 硯
Từ điển Trung-Anh
ink-stone
Từ ghép 27
bǐ yàn 笔砚 • dí yàn 涤砚 • Duān yàn 端砚 • fén yàn 焚砚 • gǔ yàn 古砚 • mó chuān tiě yàn 磨穿铁砚 • mò yàn 墨砚 • pì yōng yàn 辟雍砚 • táo yàn 陶砚 • tóng yàn 同砚 • wǎ yàn 瓦砚 • yàn chí 砚池 • yàn dī 砚滴 • yàn dì 砚弟 • yàn gēng 砚耕 • yàn hé 砚盒 • yàn shí 砚石 • yàn shì 砚室 • yàn shuǐ húr 砚水壶儿 • yàn tái 砚台 • yàn tián 砚田 • yàn tián zhī shí 砚田之食 • yàn wǎ 砚瓦 • yàn xí 砚席 • yàn xiōng 砚兄 • yàn yǒu 砚友 • zhè yàn 柘砚