Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フノフ
Thương Hiệt: MRBHU (一口月竹山)
Unicode: U+781A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Nôm: nghiễn
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yàn ㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái bát
2. cái nghiên mực

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 硯.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nghiên (để mài mực): 筆硯 Bút nghiên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 硯

Từ điển Trung-Anh

ink-stone

Từ ghép 27