Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: MRHNK (一口竹弓大)
Unicode: U+781C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fēng ㄈㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

sulphone (hoá học)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Sulphone.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 碸

Từ điển Trung-Anh

sulfone