Có 2 kết quả:
jū ㄐㄩ • qū ㄑㄩ
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, qū ㄑㄩ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石且
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: MRBM (一口月一)
Unicode: U+7820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石且
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: MRBM (一口月一)
Unicode: U+7820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi đá có đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Núi đất có đá. ◇Thi Kinh 詩經: “Trắc bỉ thư hĩ, Ngã mã đồ hĩ” 陟彼砠矣, 我馬瘏矣 (Chu nam 周南, Quyển nhĩ 卷耳) (Muốn) lên núi đất đá kia, (Nhưng) ngựa ta bị bệnh rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Núi đá có đất (có chỗ nói là núi đất có đá).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thư 岨.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Núi đất có đá. ◇Thi Kinh 詩經: “Trắc bỉ thư hĩ, Ngã mã đồ hĩ” 陟彼砠矣, 我馬瘏矣 (Chu nam 周南, Quyển nhĩ 卷耳) (Muốn) lên núi đất đá kia, (Nhưng) ngựa ta bị bệnh rồi.
Từ điển Trung-Anh
rocky hill