Có 1 kết quả:
tuó ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quả cân
2. quả lăn
2. quả lăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả lăn làm bằng đá.
2. (Danh) Ngày xưa, có trò chơi ném gạch gọi là “đà” 砣. § Cũng như “đà” 堶.
3. (Danh) Quả cân. ◎Như: “xứng đà” 秤砣 cái cân, có cán và quả cân di động được trên cán để biết nặng nhẹ bao nhiêu. § Cũng gọi là “xứng chuy” 秤錘.
2. (Danh) Ngày xưa, có trò chơi ném gạch gọi là “đà” 砣. § Cũng như “đà” 堶.
3. (Danh) Quả cân. ◎Như: “xứng đà” 秤砣 cái cân, có cán và quả cân di động được trên cán để biết nặng nhẹ bao nhiêu. § Cũng gọi là “xứng chuy” 秤錘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quả cân;
② Quả lăn: 碾砣 Quả lăn. Xem 舵 [ta].
② Quả lăn: 碾砣 Quả lăn. Xem 舵 [ta].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quả cân.
Từ điển Trung-Anh
(1) steelyard weight
(2) stone roller
(3) to polish jade with an emery wheel
(2) stone roller
(3) to polish jade with an emery wheel
Từ ghép 6