Có 2 kết quả:

fèi ㄈㄟˋㄈㄨˊ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, ㄈㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一フノ丨
Thương Hiệt: MRLLN (一口中中弓)
Unicode: U+7829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất, phế

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dam up water with rocks

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a stone