Có 1 kết quả:

ㄌㄚˊ
Âm Pinyin: ㄌㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: MRYT (一口卜廿)
Unicode: U+782C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laa1, laap6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄌㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a huge boulder
(2) a towering rock

Từ ghép 1