Có 1 kết quả:
nǔ ㄋㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá dùng làm tên bắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đá dùng làm mũi tên bắn.
2. (Danh) Mũi tên làm bằng đá.
2. (Danh) Mũi tên làm bằng đá.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá dùng làm tên bắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đầu mũi tên bằng đá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi tên bằng đá mài nhọn thời cổ.
Từ điển Trung-Anh
flint