Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
pēng ㄆㄥ,
pèng ㄆㄥˋ,
pīng ㄆㄧㄥTổng nét: 10
Bộ:
shí 石 (+5 nét)
Nét bút:
一ノ丨フ一丶丨フノ丶Thương Hiệt: MRIE (一口戈水)
Unicode:
U+782FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận