Có 1 kết quả:
pào ㄆㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石包
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフフ一フ
Thương Hiệt: MRPRU (一口心口山)
Unicode: U+7832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: pháo
Âm Nôm: bác, pháo
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: baau3, paau3, paau4
Âm Nôm: bác, pháo
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: baau3, paau3, paau4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ toạ - 夜坐 (Phan Huy Thực)
• Danh đô thiên - 名都篇 (Tào Thực)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Giang dạ - 江夜 (Phan Huy Thực)
• Nguyệt tịch quá Vũ Thắng quan - 月夕過武勝關 (Phan Huy Ích)
• Nhâm Tuất nguyên nhật, nhung trường dạ túc kỷ sự - 壬戌元日戎場夜宿紀事 (Phan Huy Ích)
• Quá quan - 過關 (Phan Huy Chú)
• Quá quan hỷ phú - 過關喜賦 (Nguyễn Đề)
• Tuế sơ diệu vũ - Hạ thánh triều - 歲初耀武-賀聖朝 (Nguyễn Huy Oánh)
• Ung giang khai thuyền ngẫu đắc - 邕江開船偶得 (Phan Huy Thực)
• Danh đô thiên - 名都篇 (Tào Thực)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Giang dạ - 江夜 (Phan Huy Thực)
• Nguyệt tịch quá Vũ Thắng quan - 月夕過武勝關 (Phan Huy Ích)
• Nhâm Tuất nguyên nhật, nhung trường dạ túc kỷ sự - 壬戌元日戎場夜宿紀事 (Phan Huy Ích)
• Quá quan - 過關 (Phan Huy Chú)
• Quá quan hỷ phú - 過關喜賦 (Nguyễn Đề)
• Tuế sơ diệu vũ - Hạ thánh triều - 歲初耀武-賀聖朝 (Nguyễn Huy Oánh)
• Ung giang khai thuyền ngẫu đắc - 邕江開船偶得 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
2. pháo
3. mìn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “pháo” 炮.
2. (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là “đôn” 墩; “đôn” nhỏ gọi là “pháo” 砲 (thuật ngữ phong thủy).
2. (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là “đôn” 墩; “đôn” nhỏ gọi là “pháo” 砲 (thuật ngữ phong thủy).
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Pháo 礮.
Từ điển Trung-Anh
variant of 炮[pao4]
Từ ghép 24
bā èr sān pào zhàn 八二三砲戰 • Dà gū kǒu pào tái 大沽口砲臺 • Dà gū pào tái 大沽砲臺 • dà pào 大砲 • diū lún chě pào 丟輪扯砲 • hào pào 號砲 • hǔ dūn pào 虎蹲砲 • huǒ pào 火砲 • kāi mén pào 開門砲 • kāi pào 開砲 • kōng zhōng pào jiàn 空中砲艦 • lián zhū pào 連珠砲 • mǎ hòu pào 馬後砲 • nǔ pào 弩砲 • pào hōng 砲轟 • pào huǒ lián tiān 砲火連天 • pào jī 砲擊 • pào jiàn 砲艦 • pào shǒu 砲手 • pào tái 砲臺 • pào tǐng 砲艇 • pào xiǎng 砲響 • qiāng pào 槍砲 • zhòng pào 重砲